Có 1 kết quả:
半天 bàn tiān ㄅㄢˋ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half of the day
(2) a long time
(3) quite a while
(4) midair
(5) CL:個|个[ge4]
(2) a long time
(3) quite a while
(4) midair
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0