Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
半天 bàn tiān
ㄅㄢˋ ㄊㄧㄢ
1
/1
半天
bàn tiān
ㄅㄢˋ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half of the day
(2) a long time
(3) quite a while
(4) midair
(5) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Giang Bái thôn Thiệu Hưng tự bi ký - 北江沛村紹福寺碑記
(
Lê Quát
)
•
Chinh đông ca kỳ 4 - 征東歌其四
(
Hàn Thượng Quế
)
•
Cống viện bồi chư công dạ thoại nga văn hiểu chung - 貢院陪諸公夜話俄聞曉鐘
(
Hứa Hữu Nhâm
)
•
Đăng Bảo Ý tự thượng phương cựu du - 登寶意寺上方舊遊
(
Vi Ứng Vật
)
•
Khiển hoài (Tích ngã du Tống trung) - 遣懷(昔我遊宋中)
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhân kiến - 人見
(
Dương Bang Bản
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 09 - 秦州雜詩其九
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu - 秋
(
Triều Thuyết Chi
)
•
Tống phương tôn sư quy Tung sơn - 送方尊師歸嵩山
(
Vương Duy
)
•
Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄
(
Liên Hoành
)
Bình luận
0